Ngôn ngữ mạng là một dạng biến thể của ngôn ngữ, là loại ngôn ngữ do giới trẻ tạo ra khi tham gia vào mạng internet được sử dụng phổ biến trên các nền tảng trực tuyến như các diễn đàn (forum), mạng xã hội (zalo, facebook, instagram, tiktok...), các công cụ trò chuyện trực tuyến (messenger...), tin nhắn điện thoại (sms), mang đặc điểm ngắn gọn, biểu cảm cao, dễ hiểu và thường không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp truyền thống. Ngôn ngữ mạng bao gồm các điển hình như:
- Cách viết tắt, từ lóng, biểu tượng cảm xúc, ký hiệu đặc biệt, cách viết sai chính tả có chủ đích (ví dụ: “vjp” thay cho “vip”, “k” thay vì “không”). Nhiều từ ngữ tiếng Việt đã bị “biến tấu” thành ngôn ngữ mạng chỉ với cách thức giản lược, thay chữ, các trường hợp như chữ “ô” bị thay bằng chữ “u”, dẫn đến hàng loạt từ mang vần “ôi” cũng bị biến tướng thành “ui”, “uôn” thành “un”, ví dụ như “thui”, “rùi”, trùi ui”, “lun”... Hay chữ “c” bị thay thế bằng chữ “k”, dẫn đến hàng loạt từ lạ mắt xuất hiện như “tứk”, “thứk”, “bựk mìn”...
- Các cụm từ tiếng Anh hoặc ngoại ngữ được Việt hóa (“crush”, “deadline”, “inbox”, “rep”, “block”…), xuất hiện ngôn ngữ “lai căng”, pha trộn. Những từ Việt Nam thông dụng, dễ dùng vẫn bị thay thế bằng nhiều từ tiếng Anh như một trào lưu thể hiện sự sành điệu của giới trẻ. Hàng loạt từ tiếng Anh giờ đây đã trở thành ngôn ngữ nói viết trên mạng hàng ngày của giới trẻ, rất thông dụng như “team” thay thế cho “đội”, “group” thay thế cho “nhóm”, rồi “happy”, “sorry”... Bên cạnh đó, tiếng Hàn, tiếng Trung cũng trở thành “mốt” của ngôn ngữ mạng xã hội. Như từ “anh” trong tiếng Việt đã được một bộ phận trong cộng đồng fan phim Hàn thay thế bằng “oppa”, nhiều cô gái, chàng trai trẻ còn lấy biệt danh tiếng Anh, tiếng Trung hoặc tiếng Hàn Quốc để cái tên nghe có vẻ “sang” hơn.
- Các cụm từ cảm thán, “làm mưa làm gió” một thời điểm như “bó tay”, “u là trời” “S O S”, “ố dề”; hàng loạt từ lóng, viết tắt của câu chửi thề cũng xuất hiện để “hợp thức hoá” cho cách nói chuyện này. Có thể kể mãi mà không hết các từ được dùng hết sức phổ biến như: “vl”, “vcl”, “ccc”, “vcđ”, “cl”... Nhìn có vẻ chỉ là những chữ cái vô thưởng vô phạt, nhưng ý nghĩa đằng sau khiến người ta phải “giật mình”.
- Những từ, cụm từ, câu nói trend đang “viral” (đang lên xu hướng) theo từng thời điểm như “nín”, “ngoan xinh yêu”, “trà xanh”, “khó chệu vô cùng”, “đỉnh nóc, kịch trần, bay phấp phới”, “phông bạt”, “8386”…
Ban đầu, những từ, cụm từ, cách diễn đạt mới chỉ được chấp nhận trong một nhóm người nhất định. Sau đó, nhờ sự trợ giúp của các phương tiện công nghệ hiện đại có kết nối mạng internet đã nhanh chóng được lan rộng và trở nên phổ biến. Từ đó, khi nói chuyện trên mạng và trong giao tiếp hàng ngày, ngôn ngữ mạng được sử dụng phổ biến, thường xuyên, giới trẻ coi đó là ngôn ngữ hiện đại, theo trào lưu, phong cách của thế hệ mình. Đây là kết quả của nhu cầu giao tiếp nhanh, gọn, linh hoạt trong môi trường số - nơi mọi thông tin cần được tiếp nhận và phản hồi tức thì, hiệu quả. Giới trẻ, với sự nhạy bén trong việc tiếp cận và thích nghi công nghệ, chính là lực lượng chủ yếu tạo ra, phát tán và sử dụng ngôn ngữ này.
Ngôn ngữ mạng xã hội là hình thức ngôn ngữ có nhiều đặc trưng riêng biệt so với ngôn ngữ truyền thống, như:
- Sáng tạo và linh hoạt trong cách biểu đạt: Một trong những đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ mạng là tính sáng tạo. Ngôn ngữ mạng luôn đổi mới với những cách dùng từ, cấu trúc câu và cụm từ mang tính hài hước, dí dỏm hoặc độc đáo. Người dùng – đặc biệt là giới trẻ – không ngừng tạo ra các từ ngữ mới, cách diễn đạt mới để thể hiện bản thân, tạo dấu ấn cá nhân hoặc bắt kịp xu hướng.
- Ngắn gọn và tiết kiệm thời gian: đặc điểm dễ nhận thấy nhất của ngôn ngữ mạng xã hội là xu hướng rút gọn từ ngữ nhằm tăng tốc độ giao tiếp và phù hợp với đặc trưng nhanh, tiện lợi của môi trường số. Người dùng thường viết tắt các từ dài hoặc lược bỏ dấu, ví dụ như “k” thay vì “không”, “tk” thay vì “tài khoản”, hay “ad” thay cho “admin”. Ngoài ra, cách viết “ko”, “bn”, “j”, “hok”... cũng phổ biến nhằm tiết kiệm thời gian và ký tự khi gõ phím, đặc biệt trên điện thoại.
- Biểu cảm phong phú và sinh động: Không chỉ sử dụng từ ngữ, người dùng mạng xã hội còn kết hợp các yếu tố phi ngôn ngữ như emoji, sticker, ảnh động (GIF) hay meme để tăng hiệu quả truyền tải cảm xúc. Một câu nói đi kèm biểu tượng trái tim, khuôn mặt tức giận hay hình động hài hước sẽ giúp nội dung trở nên sinh động, dễ hiểu và giàu tính biểu cảm hơn.
- Tính xu hướng và thay đổi liên tục: Ngôn ngữ mạng mang đậm tính trào lưu, được tạo ra và lan truyền nhanh chóng nhờ các nền tảng số. Một cụm từ có thể trở nên phổ biến chỉ sau vài giờ hoặc vài ngày nếu bắt kịp xu hướng. Tuy nhiên, sự phổ biến đó cũng nhanh chóng bị thay thế khi có trào lưu mới. Điều này phản ánh nhịp sống nhanh, khiến ngôn ngữ mạng trở nên năng động, nhưng cũng khó duy trì tính ổn định và bền vững.
Việc ngôn ngữ mạng xã hội được sử dụng rộng rãi trong giới trẻ hiện nay không phải là hiện tượng ngẫu nhiên, mà bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, bao gồm:
Thứ nhất, tác động của sự phát triển công nghệ và mạng xã hội
Sự bùng nổ của internet và các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram, Zalo... đã tạo ra một môi trường giao tiếp mới, nơi tốc độ truyền tải thông tin nhanh chóng. Trong bối cảnh đó, việc sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, dễ hiểu và tiện lợi trở thành một tất yếu. Ngoài ra, việc gõ văn bản trên điện thoại thông minh cũng khiến người dùng ưu tiên rút gọn từ ngữ để tiết kiệm thời gian và thao tác.
Thứ hai, nhu cầu thể hiện bản thân và khẳng định cá tính của mỗi cá nhân
Mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ luôn mong muốn khẳng định cái tôi, thể hiện sự khác biệt và cá tính trong cách giao tiếp. Việc sử dụng những từ ngữ độc đáo, mới lạ hay bắt trend theo xu hướng trở thành một cách để tạo ấn tượng với bạn bè và cộng đồng mạng. Ngôn ngữ mạng không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện để thể hiện phong cách sống, thái độ, quan điểm và thậm chí cả khiếu hài hước của cá nhân.
Ngoài ra, với tâm lý đám đông và hiệu ứng - xu hướng làm theo những gì đang thịnh hành để không bị “lạc hậu” hay “quê mùa”. Khi một cụm từ hay cách nói nào đó trở nên phổ biến, người trẻ dễ dàng tiếp nhận và sử dụng như một phần tất yếu của giao tiếp trực tuyến.
Thứ ba, ảnh hưởng từ yếu tố truyền thông
Sự lan tỏa mạnh mẽ của các chương trình giải trí, MV ca nhạc, phim truyền hình, YouTube, TikTok… đã tạo nên những cụm từ “gây sốt” trong giới trẻ. Những cụm từ, câu nói nhanh chóng trở thành hiện tượng nhờ sức ảnh hưởng của người nổi tiếng, người có sức ảnh hưởng KOL (Key Opinion Leader) hoặc nội dung lan truyền mạnh mẽ trên mạng. Việc sử dụng các cụm từ này giúp giới trẻ bắt kịp xu hướng và cảm thấy mình là một phần của cộng đồng mạng hiện đại.
Thứ tư, tác động của quá trình toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế; trong đó có việc sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh
Tiếng Anh dần trở thành ngôn ngữ phổ biến thứ hai trong đời sống giới trẻ. Việc học tập, giải trí, làm việc hay đơn giản là sử dụng các ứng dụng nước ngoài khiến giới trẻ thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh. Điều này dẫn đến việc “Việt hóa” từ ngữ tiếng Anh trong đời sống hằng ngày.
Việc lạm dụng ngôn ngữ mạng đang gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với văn hóa ngôn ngữ và khả năng giao tiếp của giới trẻ. Trước hết, việc sử dụng sai chính tả, cấu trúc câu một cách thường xuyên dễ hình thành thói quen xấu, ảnh hưởng đến kỹ năng viết, nói đúng trong môi trường học tập và công việc. Thứ hai, ngôn ngữ mạng không phải ai cũng hiểu, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc người không quen dùng mạng xã hội; việc sử dụng ngôn ngữ mạng trong mọi tình huống khiến quá trình giao tiếp dễ rơi vào tình trạng hiểu lầm và thiếu hiệu quả. Thứ ba, ngôn ngữ mạng còn lan truyền các từ ngữ thô tục, thiếu văn hóa, ảnh hưởng xấu đến môi trường mạng và hình ảnh người sử dụng. Về lâu dài, sự lệ thuộc vào cách giao tiếp này còn khiến nhiều bạn trẻ mất dần kỹ năng giao tiếp đời thực, dễ rơi vào lối sống “ảo” và mất cân bằng. Điều đáng lo ngại là không ít bạn trẻ hiện nay chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt, dẫn đến sử dụng ngôn ngữ lệch chuẩn một cách tùy tiện, ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa ngôn ngữ trong xã hội.
Để hướng tới việc sử dụng ngôn ngữ mạng hiệu quả, góp phần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
Thứ nhất, yếu tố quan trọng nhất vẫn là ý thức cá nhân. Người dùng mạng, đặc biệt là giới trẻ, cần rèn luyện khả năng chọn lọc, sử dụng ngôn ngữ mạng một cách tỉnh táo, tránh mang sự tùy tiện đó vào các văn bản học thuật, hành chính hay trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp.
Thứ hai, gia đình và nhà trường đóng vai trò nền tảng trong việc giáo dục ngôn ngữ, giúp thế hệ trẻ ý thức được giá trị của tiếng Việt cũng như lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp.
Thứ ba, chú trọng yếu tố tuyên truyền và định hướng từ truyền thông. truyền thông đại chúng và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội (KOL) cần phát huy vai trò định hướng, lan tỏa cách sử dụng ngôn ngữ lịch sự, có văn hóa, thay vì vô tình cổ xúy cho những lối nói lệch chuẩn, phản cảm.
Thứ tư, các nền tảng mạng xã hội cũng cần triển khai các công cụ kiểm duyệt thông minh, giúp phát hiện và hạn chế những từ ngữ thô tục, kỳ thị, góp phần xây dựng một không gian mạng lành mạnh, tích cực.
Có thể thấy, ngôn ngữ mạng xã hội là sản phẩm của thời đại công nghệ, là một phần không thể thiếu trong đời sống số của giới trẻ. Đây là minh chứng cho sự sáng tạo, năng động và khả năng thích ứng nhanh với thời cuộc. Tuy nhiên, nếu không được sử dụng đúng cách, nó cũng có thể làm tổn hại đến bản sắc ngôn ngữ dân tộc, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp chuẩn mực và văn minh. Do đó, việc sử dụng ngôn ngữ mạng cần sự định hướng, giáo dục và ý thức tự thân của mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người đang và sẽ là chủ nhân của ngôn ngữ trong tương lai.
Thu Hường